Có 1 kết quả:
魂不守舍 hún bù shǒu shè ㄏㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄕㄡˇ ㄕㄜˋ
hún bù shǒu shè ㄏㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄕㄡˇ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be preoccupied (idiom)
(2) to be inattentive
(3) to be frightened out of one's mind
(2) to be inattentive
(3) to be frightened out of one's mind
Bình luận 0